Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
có lẽ


[có lẽ]
Cách viết khác:
có nhẽ
[có nhẽ]
possibly; perhaps; maybe; probably
Có lẽ nó nói đúng
He is probably right; Maybe he is right
Có lẽ tôi không hợp với công việc này!
Maybe I'm not cut out for this job!
Có lẽ vậy!
Maybe/perhaps so!
Có lẽ không phải vậy!
Maybe not!/Perhaps not!/Probably not!
Có lẽ hỠquên!
Perhaps they've forgotten



Perhaps, maybe
nó nói có lẽ đúng he is perhaps right


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.